
Thuật Ngữ Trong Trading Dành Cho Người Mới Trong Crypto
1. Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Trading
Order (Lệnh): Yêu cầu mua hoặc bán tài sản.
Bid – Ask: Giá người mua (Bid) và giá người bán (Ask).
Volume: Khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian.
2. Các Loại Lệnh Giao Dịch
Market Order: Lệnh mua/bán ngay lập tức theo giá thị trường.
Limit Order: Lệnh mua/bán ở mức giá mong muốn.
Stop-Limit / Stop-Market: Lệnh dừng lỗ hoặc chốt lời theo điều kiện.
3. Vị Thế Giao Dịch
Long: Kỳ vọng giá tăng, mua vào.
Short: Kỳ vọng giá giảm, bán khống.
PnL (Profit and Loss): Lãi/lỗ trong giao dịch.
4. Margin & Đòn Bẩy
Margin Trading: Vay tiền để giao dịch với số vốn lớn hơn.
Leverage (Đòn bẩy): Tăng sức mua, ví dụ 5x, 10x.
Liquidation: Mất toàn bộ ký quỹ do giá đi ngược.
5. Tâm Lý Thị Trường & Hành Vi
FOMO (Fear of Missing Out): Sợ bị bỏ lỡ cơ hội, mua đuổi.
FUD (Fear – Uncertainty – Doubt): Tin xấu gây hoảng loạn.
HODL: Giữ tài sản dài hạn, xuất phát từ lỗi chính tả “HOLD”.
6. Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Khác
ATH (All-Time High): Mức giá cao nhất lịch sử.
ATL (All-Time Low): Mức giá thấp nhất lịch sử.
Bull Market / Bear Market: Thị trường tăng / giảm giá.
Whale (Cá voi): Nhà đầu tư nắm giữ lượng lớn tài sản.
Pump – Dump: Đẩy giá lên cao rồi bán tháo.
7. Kết Luận
Nắm vững các thuật ngữ trading sẽ giúp bạn đọc hiểu biểu đồ, tin tức và ra quyết định chính xác hơn trong thị trường đầy biến động như Crypto. Hãy học kỹ trước khi “xuống tiền”.