
Indicator là gì? Top 7 chỉ báo phân tích kỹ thuật dễ sử dụng cho người mới
1. Indicator là gì?
Indicator (chỉ báo) là công cụ phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng thị trường và xác định điểm mua bán hợp lý. Chúng được xây dựng dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
2. Phân loại Indicator
-
Chỉ báo dẫn dắt (Leading Indicator): Dự đoán trước xu hướng có thể xảy ra, thường được sử dụng để xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trong thị trường.
-
Chỉ báo trễ (Lagging Indicator): Xác nhận xu hướng hiện tại, thường được sử dụng để củng cố tín hiệu giao dịch.
3. Top 7 chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến
3.1. Đường trung bình động (Moving Average - MA): Chỉ báo trễ giúp xác định xu hướng tổng thể.
3.2. Chỉ số sức mạnh tương đối (Relative Strength Index - RSI): Chỉ báo dẫn dắt đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá, xác định vùng quá mua hoặc quá bán.
3.3. Chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD): Kết hợp giữa chỉ báo trễ và dẫn dắt, giúp xác định tín hiệu mua/bán.
3.4. Dải Bollinger (Bollinger Bands): Chỉ báo trễ đo lường sự biến động của giá, xác định vùng hỗ trợ và kháng cự.
3.5. Chỉ số dòng tiền (Money Flow Index - MFI): Chỉ báo dẫn dắt kết hợp giá và khối lượng để xác định dòng tiền vào/ra thị trường.
3.6. Khối lượng giao dịch (Volume): Chỉ báo trễ xác nhận sức mạnh của xu hướng.
3.7. Fibonacci Retracement: Công cụ hỗ trợ xác định mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên tỷ lệ Fibonacci.
4. Ưu và nhược điểm của Indicator
Ưu điểm:
-
Hỗ trợ xác định xu hướng và điểm vào/ra lệnh.
-
Giúp quản lý rủi ro hiệu quả.
Nhược điểm:
-
Có thể tạo tín hiệu giả trong thị trường biến động mạnh.
-
Không phản ánh các yếu tố cơ bản như tin tức hoặc sự kiện kinh tế